Chuyển đổi các dạng năng lượng sang TOE

Từ SangTOE

Results [print-me target=".box_convert"]

1Điện(kWh)
0.0001543 TOE
1Than cốc(Tấn)
0.725 TOE
1Than cám loại 1, 2(Tấn)
0.7 TOE
1Than cám loại 3, 4(Tấn)
0.6 TOE
1Than cám loại 5, 6(Tấn)
0.6 TOE
1Dầu DO (Diesel Oil)(Tấn)
1.02 TOE
1Dầu DO (Diesel Oil)(1000 Lít)
0.88 TOE
1Dầu FO (Fuei Oil)(Tấn)
0.99 TOE
1Dầu FO (Fuei Oil)(1000 Lít)
0.94 TOE
1Khí tự nhiên (Natural Gas)(1000 m2)
0.9 TOE
1Xăng xe ô-tô, xe máy(Tấn)
1.05 TOE
1Xăng xe ô-tô, xe máy(1000 lít)
0.83 TOE
1Nhiên liệu phản lực (Jet Fuel)(Tấn)
1.05 TOE